亚洲国产日韩欧美在线a乱码,国产精品路线1路线2路线,亚洲视频一区,精品国产自,www狠狠,国产情侣激情在线视频免费看,亚洲成年网站在线观看

越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)

時(shí)間:2023-03-07 10:00:25 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)

  導(dǎo)語(yǔ):成語(yǔ)是語(yǔ)言詞匯中一部分定型的詞組或短句,而俗語(yǔ)是通俗并廣泛流行的定型的語(yǔ)句,下面是YJBYS小編收集整理的越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ),歡迎參考!

越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)

  1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多勞。

  2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 寧為玉碎,不為瓦全。

  3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛頭不對(duì)馬嘴。

  4. Tiên lễ hậu binh: 先禮后兵。

  5. Đầu voi đuôi chuột: 虎頭蛇尾。

  6. Cãi chày cãi cối: 強(qiáng)詞奪理。

  7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。

  8. Trứng chọi với đá; châu chấu đá xe: 螳臂當(dāng)車。

  9. Dễ như trở bàn tay: 探囊取物。

  10. Nối giáo cho giặc; Vẽ đường cho hươu chạy: 為虎傅翼

  11Đường nào cũng đến La Mã 條條大路通羅馬;殊途同歸;百川歸海

  12. xa hoa trụy lạc / 燈紅酒綠

  13/. xa rời thực tế /脫離實(shí)際

  14/. xa xôi ngàn dặm / 千里遙遙

  15/. xả thân cứu người / 舍己救人

  16/. xả thân vì đại nghĩa /舍生取義

  17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德優(yōu)美才是真美

  18/. xấu người hay làm dáng /丑人愛(ài)打扮

  19/. xơ xác tiêu điều / 凋謝零落

  10/. xua chim về rừng, xua cá ra sông/ 為淵驅(qū)魚(yú),為叢驅(qū)雀

  20.Anh em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不來(lái)

  21. Anh hùng khó qua ải mỹ nhân --> 英雄難過(guò)美人關(guān)

  22. xa mặt cách lòng / 別久情疏

  23.Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊補(bǔ)牢 ; 賊走關(guān)門(mén) ; 臨渴掘井

  24.Dục tốc bất đạt 欲速則不達(dá); 揠苗助長(zhǎng)

  25. Hữu xạ tự nhiên hương --> 有麝自然香,何必當(dāng)風(fēng)立

  26. Kẻ ăn không hết, người lần không ra --> 朱門(mén)酒肉臭,路有凍死骨

  27.Kén cá chọn canh --> 揀精揀肥

  28.Học như đi thuyền nước ngược, không tiến ắt lùi --> 學(xué)如逆水行舟,不進(jìn)則退

  29. Hình nhân thế mạng --> 替罪羔羊

  30.Bỏ nơi bóng tối, về nơi ánh sáng --> 棄暗投明

  31.Bỏ của chạy lấy người --> 溜之大吉

  32.Ở hiền gặp lành 好心好報(bào)

  33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁

  34. Hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai --> 否極泰來(lái)

  35.Hoa lài cắm bãi cứt trâu --> 可惜一枝花,插在牛屎粑

  36.Một miếng khi đói bằng một gói khi no --> 饑時(shí)一口,飽時(shí)一斗

  37. Mới vấp vỏ dưa, lại gặp vỏ dừa --> 才被打雷,又遭火燒 / 剛離虎口,又入狼窩

  38. Môi hở răng lạnh --> 唇亡齒寒

  39. Một bước sa chân, ngàn đời ôm hận --> 一失足成千古恨

  40.Đi đêm có ngày gặp ma --> 愛(ài)走夜路總要撞鬼

  41.Đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền --> 得道忘師,得魚(yú)忘筌

  42. Bá nghệ bá tri vị chi bá láp --> 樣樣皆通,樣樣稀松 / 萬(wàn)事皆通,但一無(wú)所長(zhǎng)

  43.Bán trời không văn tự --> 冒天下之大不韙

  44. Còn bạc còn tiền còn đệ tử, hết cơm hết gạo hết ông tôi --> 酒肉朋友,沒(méi)錢(qián)分手

  45.Tuổi già như ngọn đèn tàn trước gió --> 風(fēng)燭殘年

【越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)】相關(guān)文章:

常見(jiàn)日語(yǔ)成語(yǔ)12-13

小升初常見(jiàn)成語(yǔ)類型02-27

越南語(yǔ)水調(diào)歌頭09-08

越南語(yǔ)葬花吟05-12

越南語(yǔ)生活用詞05-12

越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程05-12

越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全05-13

小升初常見(jiàn)的中國(guó)成語(yǔ)英文翻譯02-23

傳統(tǒng)民間俗語(yǔ)(精選)03-05

粵語(yǔ)俗語(yǔ)語(yǔ)錄精選01-21