亚洲国产日韩欧美在线a乱码,国产精品路线1路线2路线,亚洲视频一区,精品国产自,www狠狠,国产情侣激情在线视频免费看,亚洲成年网站在线观看

越南語(yǔ)主謂和連謂詞組的語(yǔ)法

時(shí)間:2020-08-13 19:50:39 小語(yǔ)種 我要投稿

越南語(yǔ)主謂和連謂詞組的語(yǔ)法

  導(dǎo)語(yǔ):主謂和連謂詞組的語(yǔ)法是學(xué)越南語(yǔ)的重點(diǎn)難點(diǎn),下面YJBYS小編向大家介紹越南語(yǔ)主謂和連謂詞組的語(yǔ)法,歡迎參考!

  主謂詞組

  主謂詞組是由主語(yǔ)和謂語(yǔ)兩部分組成。主語(yǔ)是陳述的對(duì)象,一般表示人或事物,多是名詞或代詞。謂語(yǔ)是陳述的部分,一般表示動(dòng)作或性狀,多是動(dòng)詞或形容詞。

  (1)謂語(yǔ)是動(dòng)詞

  mẹ về 媽媽回來(lái)

  em hát 妹妹唱歌

  thầy giáo hỏi 老師問(wèn)

  sinh viên trả lời 學(xué)生回答

  chúng tat hi đua 我們競(jìng)賽

  (2)謂語(yǔ)是形容詞

  không khí trong sạch 空氣清新

  thái độ lạnh lung 態(tài)度冷淡

  tình cảm mềm yếu 感情脆弱

  mặt trời đỏ chói 太陽(yáng)紅艷艷

  phong thái ung dung 風(fēng)度瀟灑

  (3)復(fù)指詞組

  兩個(gè)以上的'詞語(yǔ)指同一樣的事物,作同一個(gè)成分,構(gòu)成復(fù)指詞組。

  Chúng tôi-các chiến sĩ đơn vị X xin cám ơn đồng bào.

  我們X部隊(duì)的戰(zhàn)士們感謝同胞們。

  Làng tôiđây có độ hai trăm hộ.我們村這兒大約有二百戶人家。

  Anh Baanh ấy tài thật! 三哥他真行!

  Chúng ta tiến bộ nhiều về một mặt nội chính,ngoại giao,quân sự,kinh tế,văn hóa.

  我們?cè)趦?nèi)政、外交、軍事、經(jīng)濟(jì)、文化各方面都有了長(zhǎng)足的進(jìn)步。

  Về danh lam thắng cảnh,Vĩnh Phúc có núi Tam Đảo,nơi nghỉ mát nổi tiếng.

  在名勝古跡方面,永福省境內(nèi)有著名的避暑勝地三島山。

  連謂詞組

  兩個(gè)或兩個(gè)以上的動(dòng)詞連用,共戴一個(gè)主語(yǔ),各動(dòng)詞之間沒(méi)有語(yǔ)音停頓,沒(méi)有關(guān)聯(lián)詞語(yǔ)、沒(méi)有明顯的偏正關(guān)系,也不是述補(bǔ)關(guān)系、聯(lián)合關(guān)系或主謂關(guān)系,這樣的詞組叫連謂詞組。

  kéoghế ngồi 拉開(kāi)椅子坐下。

  sang nhà anh chơi 到你家里玩。

  về xây dựng lại cơ sở 回來(lái)重建基層組織。

  thường lên Hà Nội mua hàng tải về Nam Định. 經(jīng)常上河內(nèi)買貨運(yùn)回南定。

  đi lấy ẩm đun nước pha trà. 去拿水壺?zé)悴琛?/p>

【越南語(yǔ)主謂和連謂詞組的語(yǔ)法】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)述補(bǔ)詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)05-31

越南語(yǔ)聯(lián)合詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)05-31

越南語(yǔ)偏正詞組的用法05-31

越南語(yǔ)詞組的相關(guān)用法05-31

越南語(yǔ)副詞的語(yǔ)法05-31

法語(yǔ)語(yǔ)法:什么是主系表和主謂賓08-27

越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法08-18

越南語(yǔ)緊縮句的語(yǔ)法知識(shí)08-19

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)08-18