- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)虞美人
導(dǎo)語(yǔ):用越南語(yǔ)翻譯虞美人是怎樣的?下面是YJBYS小編整理的越南語(yǔ)虞美人,歡迎參考!
虞美人
春花秋月何時(shí)了? 往事知多少。
小樓昨夜又東風(fēng), 故國(guó)不堪回首月明中。
雕欄玉砌應(yīng)猶在, 只是朱顏改。
問(wèn)君能有幾多愁? 恰似一江春水向東流。
Ngu mỹ nhân
Tác giả: Lý Dục
Xuân hoa thu nguyệt hà thời liễu,
Nhân sanh phồn hoa chi đa thiểu.
Tiểu lầu tạc dạ hữu đông phong,
Cố quốc bất kham hồi thủ nguyệt minh trung.
Điêu lan ngọc thế ứng do tại, chỉ thị chu ngạn cải.
Vấn quân năng hữu kỷ đa sầu?
Kháp tự nhất giang xuân thủy hướng đông lưu".
Ngu mỹ nhân
Tác giả: Lý Dục
(Người dịch: Nguyễn Chí Viễn)
Xuân hoa thu nguyệt bao giờ hết
Dĩ vãng bao nhiêu việc
Đêm qua gác nhỏ lại đông phong
Nước cũ chẳng kham ngoảnh lại dưới trăng trong
Hiên son bệ ngọc chừng nguyên tại
Chỉ có dung nhan đổi
Hỏi ai hay đặng bấy nhiêu sầu
Đầy ngập một dòng xuân thuỷ chảy về đông
【越南語(yǔ)虞美人】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)葬花吟07-28
越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01
越南語(yǔ)水調(diào)歌頭08-28
越南語(yǔ)生活用詞10-14
越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全08-04
越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12
越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08
越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06